Từ đồng nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Đó là khi bạn đặt mình trong một tình huống thực sự khó khăn, bạn sẽ nhận ra khả năng của mình.
challenging /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ (a): khó khăn, thử thách
A. simple /ˈsɪmpl/ (a): đơn giản
B. difficult /ˈdɪfɪkəlt/ (a): khó khăn
C. trivial /ˈtrɪviəl/ (a): nhỏ nhặt, không quan trọng
D. favorable /ˈfeɪvərəbl/ (a): thuận lợi, được ưa chuộng
=> Do đó: challenging ~ difficult
*Note:
+ find out (prv): tìm ra, phát hiện ra
+ be capable of sth/ doing sth: đủ khả năng gì/ làm gì